1 Van nhựa là gì?

Van nhựa là loại van được chế tạo từ các loại vật liệu nhựa kỹ thuật như PVC, uPVC, CPVC, PPH, PVDF…, dùng để đóng/mở, điều tiết hoặc ngăn dòng chảy trong hệ thống ống dẫn. Van nhựa có đặc điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn hóa chất, không dẫn điện và chi phí thấp, phù hợp với các hệ thống nước sạch, hóa chất nhẹ, xử lý nước thải và các ngành công nghiệp nhẹ.
Với sự phát triển của công nghệ vật liệu, các dòng van nhựa hiện nay có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường không thể sử dụng van kim loại.
2 Thông số kỹ thuật (tham khảo)
| Thông số | Giá trị phổ biến |
| Kích thước | DN15 – DN300 |
| Áp suất làm việc | PN10 – PN16 |
| Nhiệt độ làm việc | 0°C – 90°C (PVC), đến 120°C (CPVC, PVDF) |
| Vật liệu thân | PVC, uPVC, CPVC, PPH, PVDF |
| Kiểu kết nối | Dán keo, ren, mặt bích |
| Loại điều khiển | Tay gạt, tay quay, khí nén, điện |
| Ứng dụng chính | Nước sạch, nước thải, hóa chất nhẹ, môi trường ăn mòn nhẹ |
3 Phân loại van nhựa
3.1 Theo chức năng
- Van bi nhựa (Ball valve) – đóng/mở nhanh, phổ biến nhất.

- Van bướm nhựa (Butterfly valve) – dùng cho hệ thống lưu lượng lớn.

- Van một chiều nhựa (Check valve) – ngăn dòng chảy ngược.

- Van cầu nhựa (Globe valve) – điều tiết chính xác.

- Van xả khí nhựa (Air Release Valve) – xả bọt khí trong đường ống.

- Rọ bơm nhựa (Luppe) – Ngăn dòng chảy ngược, bảo vệ thiết bị máy bơm.

3.2 Theo vật liệu nhựa
- PVC/uPVC: chịu nhiệt < 60°C, dùng cho nước sạch.
- CPVC: chịu nhiệt cao hơn (~95°C), dùng cho hóa chất nhẹ.
- PPH: chống ăn mòn cao, dùng trong ngành hóa chất.
- PVDF: chịu nhiệt và hóa chất rất mạnh, chuyên dụng trong công nghiệp đặc thù.
3.3 Theo kiểu kết nối
- Dán keo (solvent cement) – đơn giản, phổ biến.

- Kết nối ren – cho DN nhỏ, tiện tháo lắp.

4 Ưu điểm và nhược điểm của van nhựa
4.1 Ưu điểm
- Chống ăn mòn tốt, đặc biệt với hóa chất và nước muối.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Giá thành rẻ hơn nhiều so với van kim loại.
- Không dẫn điện, đảm bảo an toàn trong một số môi trường đặc thù.
- Dễ dàng gia công, thay thế và bảo trì.
4.2 Nhược điểm
- Chịu áp và nhiệt độ giới hạn, không dùng cho hệ thống hơi nóng, áp suất cao.
- Tuổi thọ ngắn hơn so với van kim loại khi dùng trong điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ vỡ khi va đập mạnh hoặc do lão hóa vật liệu.
5 Ứng dụng của van nhựa

Van nhựa được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Xử lý nước thải và nước sinh hoạt
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp
- Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ, mạ điện
- Ngành thực phẩm, dược phẩm (PPH, PVDF)
- Hệ thống bể bơi, hồ cá, thủy sinh
- Dẫn nước biển, nước muối
6 Bảng giá van nhựa (tham khảo)
| Loại van nhựa | Kích thước | Vật liệu | Giá (VNĐ) |
| Van bi PVC tay gạt | DN25 | uPVC | 120.000 – 250.000 |
| Van bướm nhựa tay quay | DN100 | PVC | 600.000 – 1.200.000 |
| Van một chiều nhựa | DN50 | CPVC | 250.000 – 500.000 |
| Van bi nhựa điều khiển điện | DN50 | PVC | 1.500.000 – 3.500.000 |
| Van nhựa PVDF cao cấp | DN25 | PVDF | 2.000.000 – 5.000.000 |
Giá trên mang tính tham khảo, phụ thuộc vào vật liệu, xuất xứ, thương hiệu và loại kết nối.
7 Mua van nhựa ở đâu uy tín?

Khi lựa chọn van nhựa, bạn nên chọn:
- Nhà cung cấp có CO-CQ, tư vấn kỹ thuật rõ ràng.
- Hàng chính hãng từ thương hiệu uy tín: Hershey (Đài Loan), Shie Yu, Cepex (Tây Ban Nha), Asahi (Nhật), NIBCO (Mỹ),…
- Sản phẩm phù hợp với môi trường hóa chất, nhiệt độ và áp suất thực tế.
8 Kết luận
Van nhựa là dòng van lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu chống ăn mòn, nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí thấp. Với sự đa dạng về vật liệu, kiểu kết nối và phương thức điều khiển, van nhựa ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ và môi trường hóa chất.
Tuy không phù hợp với hệ thống áp suất và nhiệt độ cao, nhưng van nhựa vẫn là giải pháp hiệu quả, an toàn và kinh tế nếu được lựa chọn và sử dụng đúng cách.
