1 Khái niệm – Van xiên khí nén là gì?

Van xiên khí nén (tên tiếng Anh là Angle Seat Valve) còn được gọi là van y xiên khí nén, van góc chữ Y khí nén là loại van thuộc dòng van cầu, có cấu tạo trục nghiêng 1 góc (thường là 45 độ) so với hướng của dòng chảy.
Van này sử dụng khí nén để điều khiển trục van chuyển động theo phương xiên. Khác với van bướm hay van bi sử dụng chuyển động quay của trục, van xiên khí nén hoạt động theo nguyên lý nâng hạ trục pít-tông. Nhờ đó đóng/mở van nhanh chóng.
Do cấu tạo nghiêng đặc biệt của mình, van y xiên chịu ít áp lực từ dòng chảy hơn các loại van khác, nên có độ bền cao hơn, ít gây ra hiện tượng búa nước (water hammer), phù hợp dùng để điều tiết dòng chảy. Nhờ đó loại van này ngày càng được ưa chuộng trong các dây chuyền tự động hóa.
2 Cấu tạo của van y xiên khí nén
Van xiên khí nén gồm có 2 phần chính: Phần van cơ học và bộ điều khiển khí nén.

2.1 Phần van xiên (Angle Seat Valve Body)
- Thân van (Body): Làm từ inox, đồng hoặc nhựa công nghiệp, thiết kế xiên một góc ~45° giúp tăng lưu lượng dòng chảy và giảm tổn thất áp suất.
- Đĩa van (Plug): Được gắn với trục van, có thể nâng lên/hạ xuống để điều tiết dòng chảy. Được bọc gioăng PTFE hoặc EPDM để đảm bảo độ kín.
- Trục van (Stem): Kết nối với piston điều khiển khí nén, chịu lực đẩy lên/xuống.
- Gioăng làm kín (Seal): Làm từ vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt (PTFE, EPDM, FKM,…).
2.2 Bộ truyền động khí nén (Actuator)
- Xi lanh khí nén (Pneumatic Cylinder): Biến khí nén thành chuyển động tịnh tiến.
- Piston: Gắn với trục van, dịch chuyển lên/xuống khi có áp lực khí.
- Lò xo hồi (trong loại tác động đơn): Giúp van trở về trạng thái ban đầu khi ngắt khí.
- Cổng cấp khí (Port): Gồm cổng A và B cho dòng khí nén đi vào, tùy theo loại tác động đơn hay kép.
- Phụ kiện kèm theo: Solenoid valve, positioner, công tắc hành trình, bộ lọc khí, van tiết lưu,…
3 Nguyên lý hoạt động của van Y xiên khí nén
Van xiên khí nén hoạt động dựa trên áp lực khí tác động lên piston, từ đó nâng hoặc hạ trục van để đóng/mở lưu chất. Có 2 kiểu tác động chính:
3.1 Loại tác động đơn (Single Acting):
- Khi cấp khí nén vào cổng A, piston bị đẩy xuống làm mở van.
- Khi ngắt khí, lò xo đẩy piston trở về vị trí ban đầu → van đóng.
- Đảm bảo đóng van khi mất nguồn khí.
3.2 Loại tác động kép (Double Acting):
- Cấp khí vào cổng A → piston di chuyển mở van, khi ngưng cấp khí, van vẫn giữ nguyên vị trí.
- Cấp khí vào cổng B → piston trở lại vị trí ban đầu → van đóng.
- Linh hoạt điều khiển cả hai chiều, không phụ thuộc lò xo.

4 Phân loại van xiên khí nén
Ngoài cách phân loại theo kiểu tác động đơn hay tác động kép, chúng ta còn có thể chia van y xiên khí nén dựa trên một số tiêu chí sau:
4.1 Theo cơ chế điều khiển
- Van xiên khí nén ON/OFF: Đóng hoặc mở hoàn toàn. Dùng trong các ứng dụng đóng/mở tự động.
- Van xiên khí nén tuyến tính: Kết hợp với positioner để điều chỉnh mức mở theo tín hiệu điều khiển 4–20mA hoặc 0–10V. Dùng để điều tiết lưu lượng dòng chảy.
4.2 Theo vật liệu chế tạo
- Van xiên inox:
Chịu ăn mòn, chịu nhiệt cực tốt, thẩm mỹ cao, dùng cho hóa chất, thực phẩm, nước nóng, hơi,…nhưng giá thành cao hơn các loại vật liệu khác.

Van Y Xiên khí nén Inox - Van xiên đồng:
Giá rẻ hơn, phù hợp với khí nén, nước, hơi áp thấp, ít khắc nghiệt hơn

Van xiên khí nén đồng - Van xiên gang:
Thường dùng trong các hệ thống công nghiệp có áp suất cao hoặc yêu cầu độ bền tốt.

Van xiên khí nén gang
4.3 Theo kiểu kết nối
- Ren trong/ngoài (Screwed): Phổ biến với kích thước nhỏ DN15–DN50.

Van xiên khí nén nối ren - Mặt bích (Flanged): Dành cho hệ thống cần độ kín cao, kích thước lớn hơn.

Van xiên khí nén nối bích - Hàn (Welded): Kết nối cố định, tránh rò rỉ trong môi trường yêu cầu độ sạch cao.

Van xiên khí nén nối hàn
4.4 Theo xuất xứ
- Van Đức (GEMU, Burkert, Festo): Chất lượng cao, độ bền vượt trội.
- Van Hàn Quốc (Samyang, KST, TPC): Giá hợp lý, dễ thay thế linh kiện.
- Van Đài Loan (Jaki, Haitima): Phổ biến tại Việt Nam, chi phí tối ưu.
- Van Trung Quốc: Giá rẻ, nhiều mẫu mã nhưng cần chọn kỹ thương hiệu.

5 Ưu điểm và nhược điểm của van xiên khí nén
5.1 Ưu điểm
- Đóng/mở nhanh, chỉ từ 0.5–2 giây.
- Ít gây búa nước do chuyển động êm, ít cản trở dòng chảy.
- Tuổi thọ cao, thiết kế đơn giản, gọn nhẹ.
- Hoạt động tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ tích hợp hệ thống tự động hóa, PLC, SCADA.
- Phù hợp với hơi, nước, khí, hóa chất, chất lỏng sạch.
5.2 Nhược điểm
- Thường chỉ có kích thước nhỏ từ DN15-DN50
- Yêu cầu có nguồn khí nén ổn định.
- Không phù hợp cho lưu chất có hạt lớn, độ nhớt cao.
- Đĩa van dễ bị mài mòn nếu lưu chất có tạp chất.
- Một số loại không chịu được nhiệt độ quá cao (>180°C).
6 Ứng dụng của van xiên khí nén
Van y xiên là loại van hoạt động tự động với độ bền cơ học cao, khả năng chịu được nhiệt và áp lực lớn, vận hành êm ái, nên được áp dụng trong nhiều hệ thống công nghiệp:
- Ngành thực phẩm – đồ uống: Điều khiển dòng nước, sữa, bia, nước ngọt,… cần vệ sinh cao.
- Ngành dược phẩm: Dòng lưu chất tinh khiết, hơi sạch, dung dịch y tế.
- Ngành hóa chất: Dẫn axit, bazo, hóa chất ăn mòn nhẹ đến trung bình.
- Hệ thống hơi nước: Thường dùng van xiên inox, có gioăng chịu nhiệt.
- Ngành sản xuất tự động: Điều khiển khí nén, nước, dầu thủy lực,… trong các dây chuyền đóng gói, chiết rót, làm mát,…

7 Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
- Lựa chọn van: Chọn van phù hợp môi trường làm việc, kích thước, nhiệt độ, áp suất tối đa, kiểu On/Off hay tuyến tính.
- Vị trí lắp đặt: Ưu tiên lắp van theo chiều thẳng đứng, đầu điều khiển hướng lên để tăng độ bền và tránh rò rỉ.
- Khí nén cấp vào: Đảm bảo có bộ lọc khí (FR.L) để loại bụi, nước, dầu.
- Kiểm tra trước vận hành: Kiểm tra các điểm kết nối, không để rò khí hay nước.
- Thử nghiệm định kỳ: Mở/đóng van định kỳ để tránh kẹt, bảo dưỡng piston – lò xo.
- Bảo trì: Vệ sinh bộ điều khiển khí, thay thế gioăng sau chu kỳ sử dụng nhất định.
8 Bảng giá van xiên khí nén (tham khảo)
| Loại van | Vật liệu | Kết nối | Đơn giá (VNĐ) |
| DN15 Tác động đơn | Inox 304 | Ren | ~950.000 – 1.200.000 |
| DN25 Tác động kép | Inox 316 | Ren | ~1.400.000 – 1.800.000 |
| DN40 Tuyến tính | Inox + positioner | Flanged | ~3.800.000 – 5.500.000 |
| DN50 Van đồng | Ren | ~650.000 – 900.000 | |
| DN15 Nhựa PVC | Ren | ~550.000 – 750.000 |
Giá có thể thay đổi theo hãng, cấu hình và số lượng đặt hàng.
9 Mua van xiên khí nén ở đâu uy tín?

Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất vận hành, bạn nên lựa chọn nhà cung cấp uy tín chuyên phân phối van công nghiệp chính hãng. Ưu tiên đơn vị có sẵn hàng, hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành dài hạn và cung cấp đầy đủ chứng từ CO, CQ, test report.
