1 Van thép là gì?

Van thép là loại van công nghiệp có thân được chế tạo từ vật liệu thép carbon (carbon steel) hoặc thép hợp kim (alloy steel, stainless steel). Với ưu điểm nổi bật là chịu áp lực cao, chịu nhiệt độ lớn và độ bền cơ học vượt trội, van thép thường được ứng dụng trong các hệ thống đường ống công nghiệp nặng, nhiệt điện, dầu khí, hơi nóng và hóa chất.
Van thép có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn áp suất, độ kín, chống rò rỉ và tuổi thọ hoạt động, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt mà các loại van bằng đồng, nhựa hoặc gang không đảm bảo được.
2 Thông số kỹ thuật (tham khảo)
| Thông số | Giá trị phổ biến |
| Kích thước | DN15 – DN600 |
| Áp suất làm việc | PN16 – PN100 / Class 150 – 900 |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C đến 450°C (tùy loại thép và lớp lót) |
| Vật liệu thân | Thép carbon A105, thép WCB, thép hợp kim |
| Kết nối | Mặt bích, hàn (butt weld/socket weld), ren (ít dùng) |
| Tiêu chuẩn thiết kế | API, ANSI, BS, JIS, DIN |
| Lớp lót hoặc phủ bề mặt | Teflon, inox, chrom,… (tùy mục đích sử dụng) |
3 Phân loại van thép
3.1. Theo chức năng
- Van bi thép (Ball Valve) – đóng/mở nhanh, kín tuyệt đối.

- Van cổng thép (Gate Valve) – sử dụng cho đóng/mở toàn phần, ít dùng điều tiết.

- Van cầu thép (Globe Valve) – điều tiết lưu lượng chính xác.

- Van bướm thép (Butterfly Valve) – kích thước lớn, nhẹ, đóng mở nhanh.

- Van một chiều thép (Check Valve) – ngăn dòng chảy ngược trong hệ thống.

- Van an toàn thép (Pressure Safety Valve) – xả áp tự động khi hệ thống vượt giới hạn áp lực.

3.2. Theo vật liệu
- Van thép WCB – dùng phổ biến nhất, chịu áp tốt.
- Van thép A105 – thường dùng cho kết nối hàn.
- Van thép không gỉ – inox (SS304, SS316) – chống ăn mòn cao.
- Van thép chịu nhiệt hợp kim Cr-Mo – dùng cho môi trường cực nóng.
3.3. Theo kết nối
- Mặt bích (Flanged) – thông dụng nhất.
- Hàn đầu (Butt weld / Socket weld) – hệ thống áp lực cao.
4 Ưu điểm và nhược điểm của van thép
4.1 Ưu điểm
- Chịu áp suất và nhiệt độ cao, phù hợp cho môi trường công nghiệp nặng.
- Tuổi thọ dài, bền bỉ, ít hư hỏng cơ học.
- Chống biến dạng tốt, dùng được trong môi trường rung động cao.
- Đa dạng chủng loại và kích thước, phù hợp nhiều ứng dụng đặc thù.
4.2 Nhược điểm
- Trọng lượng nặng, tốn chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Giá thành cao hơn van đồng, van gang.
- Dễ bị ăn mòn nếu dùng sai môi trường (thép carbon không dùng với nước biển, hóa chất mạnh).
- Cần sơn hoặc phủ lớp bảo vệ nếu lắp ngoài trời hoặc nơi ẩm ướt.
5 Ứng dụng của van thép

Van thép là lựa chọn tối ưu cho những hệ thống công nghiệp có yêu cầu cao về độ an toàn, độ bền và điều kiện khắc nghiệt:
- Nhà máy nhiệt điện, thủy điện
- Ngành hóa chất, lọc dầu, hóa dầu
- Hệ thống hơi nóng, dầu nóng
- Đường ống dẫn khí nén, khí đốt
- Hệ thống xử lý nước áp lực cao
- Ngành đóng tàu, luyện kim, lò hơi
6 Bảng giá van thép (tham khảo)
| Loại van thép | Kích thước | Tiêu chuẩn | Giá (VNĐ) |
| Van bi thép WCB | DN50 | ANSI 150 | 1.500.000 – 3.000.000 |
| Van cổng thép A105 | DN100 | ANSI 300 | 3.500.000 – 6.800.000 |
| Van cầu thép rèn | DN25 | JIS 20K | 2.200.000 – 4.500.000 |
| Van một chiều thép lá lật | DN80 | BS | 1.800.000 – 3.200.000 |
| Van bi thép điều khiển khí | DN50 | DIN | 6.000.000 – 10.000.000 |
Bảng giá mang tính tham khảo. Giá thực tế phụ thuộc thương hiệu, tiêu chuẩn, áp suất và số lượng.
7 Mua van thép ở đâu uy tín?

Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn hệ thống, khi mua van thép cần chọn:
- Đơn vị cung cấp có CO-CQ, bảo hành chính hãng.
- Tư vấn rõ ràng về nhiệt độ, áp suất, loại lưu chất.
- Hàng nhập khẩu từ thương hiệu uy tín như: Kitz, ARITA, Samyang, AUT, Flowtech, Hershey, Miyaichi,…
- Ưu tiên những nhà cung cấp có kinh nghiệm thi công công nghiệp.
8 Kết luận
Van thép là dòng van công nghiệp cao cấp, được ứng dụng trong những hệ thống đòi hỏi áp suất cao, nhiệt độ lớn và độ bền lâu dài. Nhờ kết cấu chắc chắn, vật liệu thép chịu lực tốt và đa dạng chủng loại, van thép được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng như dầu khí, năng lượng, hóa chất, luyện kim.
Tuy giá thành và trọng lượng cao hơn các dòng van thông thường, nhưng hiệu quả vận hành, độ an toàn và tuổi thọ mà van thép mang lại là hoàn toàn xứng đáng cho các hệ thống quy mô lớn, chuyên nghiệp và khắt khe về kỹ thuật.
