Chọn vật liệu van

Inox đã và đang trở thành một loại vật liệu không thể thiếu trong hoạt động sản xuất, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống, máy móc công nghiệp. Vật liệu Inox có những đặc tính vượt trội mà những vật liệu khác không có được.

1 Khái niệm – Van Inox là gì?

Một số loại van inox
Một số loại van inox

Van inox là tên gọi chung cho các loại van công nghiệp được chế tạo từ thép không gỉ (inox), thường là inox 201, 304 hoặc 316/316L. Van inox được sử dụng để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy của chất lỏng, khí, hơi trong hệ thống đường ống công nghiệp.

Khác với các loại van làm từ gang, nhựa hay đồng, van inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được nhiệt độ và áp suất cao, tuổi thọ lâu dài, mang lại hiệu suất làm việc vượt trội nên rất được ưa chuộng kể cả trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hơi nóng hoặc nước biển. Ngoài ra, Inox còn mang vẻ ngoài sáng bóng, có tính thẩm mỹ cao, dễ dàng lắp đặt cũng như vệ sinh, bảo dưỡng, nên phù hợp với nhiều hệ thống công nghiệp, dân dụng.

Van inox có nhiều dạng: Van bi inox, van bướm inox, van cổng inox, van cầu inox, van một chiều inox, van giảm áp inox,… với kiểu điều khiển thủ công, khí nén hoặc điện.

2 Thông số kỹ thuật chung của van Inox

Thông số Giá trị điển hình
Kích thước DN15 – DN300 (½” – 12″)
Áp suất làm việc PN10 – PN40 (hoặc Class 150, 300)
Nhiệt độ làm việc -10°C đến 220°C (tùy gioăng và cấu tạo)
Vật liệu thân Inox 201, 304, 316/316L
Vật liệu làm kín PTFE, EPDM, FKM
Kiểu kết nối Ren (BSP/NPT), Mặt bích (JIS, ANSI, DIN), Clamp
Tiêu chuẩn áp dụng ISO, BS, JIS, ASTM, API
Thành phần hóa học của Inox
Thành phần hóa học của Inox

3 Phân loại van Inox

3.1 Phân loại theo vật liệu chế tạo

Các loại Inox thông dụng
Các loại Inox thông dụng
  • Inox 304: Giá hợp lý, dùng phổ biến, chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường (nước, không khí), nhưng không sử dụng tốt trong môi trường ăn mòn cao như hóa chất mạnh (muối, axit). Phù hợp cho công nghiệp thông thường, thực phẩm, nước sạch.
  • Inox 316: Kháng axit mạnh, dùng được cho cả hóa chất, nước biển. Giá thành cao hơn inox 304. Phù hợp trong môi trường y tế, dược phẩm, hóa chất.
  • Inox 316L: Có hàm lượng các-bon thấp hơn inox 316, điều này làm giảm nguy cơ bị nứt khi hàn, giá thành cao hơn inox 316. Phù hợp với hệ thống thiết bị y tế, sử dụng nhiều kết nối hàn, môi trường axit mạnh.
  • Inox 201: Giá thành rẻ, độ bền cơ học cao, ít chống ăn mòn, có thể bị rỉ sét nếu tiếp xúc muỗi lâu ngày. Chỉ nên dùng trong môi trường khô ráo, ít yêu cầu về nước sạch.

3.2 Phân loại theo kiểu dáng và chức năng van

  • Van bi inox:
    Van bi inox sử dụng một quả cầu inox rỗng quay trong thân van. Đóng/mở nhanh, kín tuyệt đối, phù hợp dùng cho hơi, nước, khí nén, xăng dầu. Không phù hợp để điều tiết lưu lượng.
Van bi inox
Van bi inox
  • Van bướm inox: Sử dụng đĩa van inox quay quanh trục trong thân van. Nhẹ gọn, chi phí tốt, điều tiết dòng hiệu quả, dùng cho nước, hóa chất loãng. Không phù hợp cho hệ thống yêu cầu cao về độ kín.
Van bướm inox
Van bướm inox
  • Van cổng inox: Sử dụng tấm chắn inox dạng nâng lên/hạ xuống theo trục. Đóng mở hoàn toàn, ít cản trở dòng chảy, phù hợp môi trường dòng lớn như hệ thống cấp thoát nước, công nghiệp nặng. Tốc độ đóng mở chậm, không nên dùng để điều tiết.
Van cổng inox
Van cổng inox
  • Van cầu inox: Trục van ép đĩa van lên mặt ghế, tạo độ kín. Phù hợp nhất để điều tiết lưu lượng, độ chính xác cao, dùng cho hơi nóng, dầu, khí áp suất lớn. Nhưng tổn thất áp suất lớn hơn đa số các loại van khác.
Van cầu chữ ngã inox
Van cầu chữ ngã inox
  • Van màng inox: Màng đàn hồi ép vào thân van. Chống rò rỉ cực tốt, điều tiết dòng chảy hiệu quả, dùng cho dược phẩm, thực phẩm. Không phù hợp với môi trường áp suất cao.
Van màng inox
Van màng inox
  • Van một chiều inox: Sử dụng lò xo hoặc lá lật đóng van khi có dòng chảy ngược. Hoạt động tự động, bảo vệ các thiết bị khác, thường dùng cho máy bơm, máy nén khí, đường ống dầu.
Van 1 chiều inox
Van 1 chiều inox
  • Van an toàn inox: Lò xo giữ chốt van, tự động xả áp khi vượt ngưỡng, bảo vệ hệ thống áp suất cao như nồi hơi, khí nén, hệ thống thủy lực, hóa chất.
Van an toàn inox
Van an toàn inox
  • Một số loại van Inox khác:
    Van Y lọc inox được lắp cho hệ thống nước sạch, nước có khả năng ăn mòn cao như nước mặn, nước biển, hóa chất,… chuyên lọc cặn bẩn, tạp chất, bảo vệ đường ống khỏi những hư hại. Cùng với các loại van công nghiệp thông dụng khác như van phao inox, rọ bơm inox, van giảm áp inox,…

4 Ứng dụng của van inox

Ứng dụng thực tế van Inox
Ứng dụng thực tế van Inox

Van inox là lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt: 

  • Ngành thực phẩm & đồ uống: Đảm bảo vệ sinh, chống gỉ.
  • Ngành dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn sạch và tiệt trùng.
  • Ngành hóa chất: Chịu được dung môi, axit, bazo.
  • Ngành dầu khí: Dùng cho các hệ thống áp suất, nhiệt độ cao.
  • Hệ thống nước & xử lý nước thải: Độ bền cao, không gỉ sét.
  • Năng lượng & nhiệt điện: Dẫn hơi, dầu, chất dẫn nhiệt.

5 Ưu điểm và nhược điểm của van inox

5.1 Ưu điểm

  • Chống ăn mòn, chống gỉ tuyệt vời.
  • Chịu áp và nhiệt tốt hơn nhiều vật liệu khác.
  • Đa dạng chủng loại, phù hợp mọi hệ thống.
  • Tuổi thọ cao, ít cần bảo trì.
  • Phù hợp với môi trường khắt khe: hóa chất, nước biển, dược phẩm…

5.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn van làm từ các vật liệu khác như gang, đồng hoặc nhựa.
  • Inox 201 dễ bị gỉ nếu dùng sai môi trường.
  • Một số dòng van inox giá rẻ dễ bị pha tạp, chất lượng không đảm bảo.

6 Một số lưu ý khi sử dụng và lắp đặt

Một số lưu ý khi sử dụng và lắp đặt van inox
Một số lưu ý khi sử dụng và lắp đặt van inox
  • Lựa chọn vật liệu đúng môi trường: môi trường hóa chất mạnh cần dùng inox 316.
  • Kiểm tra tiêu chuẩn kết nối: bích JIS, DIN, ANSI,… để tránh sai lệch.
  • Lắp đặt đúng chiều dòng chảy: đặc biệt với van một chiều và van cầu.
  • Không sử dụng gioăng kém chất lượng: dễ rò rỉ hoặc hư hỏng nhanh.
  • Vệ sinh định kỳ: đặc biệt khi dùng trong thực phẩm hoặc hóa chất.

7 Bảng giá van inox (tham khảo)

Loại van inox Kích thước Vật liệu Giá (VNĐ)
Van bi inox tay gạt DN25 Inox 304 300.000 – 600.000
Van bi inox điều khiển khí nén DN50 Inox 316 2.500.000 – 4.500.000
Van bướm inox DN80 Inox 304 900.000 – 1.600.000
Van một chiều inox lò xo DN32 Inox 304 350.000 – 700.000
Van cầu inox DN20 Inox 316 1.100.000 – 2.500.000

Giá chỉ mang tính tham khảo, phụ thuộc vào xuất xứ, thương hiệu, tiêu chuẩn và số lượng đặt hàng.

8 Mua van inox ở đâu uy tín?

Tổng kho van Inox
Tổng kho van Inox

Khi chọn mua van inox, bạn nên:

  • Lựa chọn đơn vị cung cấp có kinh nghiệm lâu năm trong ngành van công nghiệp
  • Yêu cầu chứng chỉ CO-CQ, test vật liệu hoặc kiểm tra thành phần inox.
  • Tránh mua van inox không rõ nguồn gốc (rất dễ bị pha tạp → gỉ sét).
  • Ưu tiên thương hiệu uy tín như: INOXPA, Yoshitake, Samyang, Emico, Haitima, Kitz,…

9 Kết luận

Van inox là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chịu được áp suất và nhiệt độ lớn. Với sự đa dạng về chủng loại (van bi, van bướm, van cổng, van cầu,…), vật liệu (inox 201, 304, 316) và cách điều khiển (thủ công, khí nén, điện), van inox có thể đáp ứng hầu hết nhu cầu trong công nghiệp – từ thực phẩm, hóa chất, dược phẩm đến năng lượng, xử lý nước.

Tuy giá thành có thể cao hơn so với các loại van thông thường, nhưng đổi lại là hiệu quả sử dụng lâu dài, ít hỏng hóc, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn cho hệ thống. Việc lựa chọn đúng loại van inox, đúng vật liệu và tiêu chuẩn sẽ góp phần tối ưu hóa hoạt động và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống đường ống.