Gang là một loại vật liệu rất phổ biến hiện nay, đặc biệt là trong công nghiệp, người ta áp dụng gang vào sản xuất, chế tạo van, đúc các phụ kiện có hình dạng phức tạp. Để hiểu thêm về dòng van này, hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết dưới đây.
1 Khái niệm – Van gang là gì?

Van gang là loại van công nghiệp có phần thân được chế tạo từ vật liệu gang – thường là gang xám, gang cầu hoặc gang dẻo. Van gang được sử dụng rộng rãi để đóng, mở hoặc điều tiết lưu lượng của chất lỏng, khí, hoặc hơi trong hệ thống đường ống. Ngoài ra, van gang thường được phủ một lớp sơn Epoxy nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tuổi thọ.
So với van inox hay van đồng, van gang có giá thành rẻ hơn, nhưng vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu về chịu áp suất, nhiệt độ trung bình và độ bền cơ học, hay những hệ thống không cần tiêu chuẩn về ăn mòn. Nhờ cấu trúc chắc chắn, chống rung, chống va đập tốt, van gang được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, HVAC, nhà máy xử lý nước,…
2 Thông số kỹ thuật của van gang
| Thông số | Giá trị điển hình |
| Kích thước | DN50 – DN800 (2” – 32”) |
| Áp suất làm việc | PN10 – PN25 hoặc Class 150 – 300 |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 120°C (tùy loại gioăng và lớp lót) |
| Vật liệu thân | Gang xám, gang dẻo, gang cầu |
| Vật liệu trục, đĩa | Inox, thép mạ, gang bọc cao su hoặc epoxy |
| Vật liệu gioăng | EPDM, NBR, PTFE |
| Kết nối | Mặt bích (JIS, BS, ANSI), ren (ít phổ biến với van gang) |
| Sơn phủ ngoài | Sơn epoxy 250~300μm hoặc bitum chống ăn mòn |
3 Phân biệt các loại van gang
3.1 Theo loại gang sử dụng làm van

- Gang xám (Gray Cast Iron):
Giá rẻ, chịu lực cơ bản, độ chịu kéo thấp, giòn, dễ nứt khi chịu va đập, hấp thu dao động, rung tốt, ngược lại dễ gia công, đúc nên những sản phẩm kích thước lớn, phức tạp, thích hợp dùng trong hệ thống nước sạch, nước dân dụng, chịu lực nhẹ. - Gang dẻo (Malleable Cast Iron):
Được ủ nhiệt từ gang trắng, cấu trúc đồng nhất, ít tạp chất, chịu lực tốt, dẻo dai hơn dùng trong môi trường áp cao. Giá cao hơn gang xám. - Gang cầu (Ductile Iron):
Carbon ở dạng graphite hình cầu (nhờ thêm Mg hoặc Ce trong quá trình đúc). Cường độ chịu kéo cao. Độ bền cao nhất, chịu áp lực và nhiệt tốt, lên đến 400°C tiệm cận inox. Giá thành cao hơn gang xám và gang dẻo, khó gia công. Phù hơp hệ thống van chịu áp cao. Giải pháp thay thế cho inox khi cần chi phí thấp hơn.

3.2 Theo kiểu dáng và chức năng
- Van cổng gang: Là loại van gang phổ biến nhất, sử dụng đĩa van di chuyển lên xuống vuông góc với dòng chảy, chuyên dùng cho đóng đóng mở hoàn toàn dòng chảy, không gây cản trợ dòng không điều tiết, dùng cho cấp thoát nước.

- Van bướm gang: Sử dụng cánh van hình tròn xoay quanh trục giữa. Điều tiết dòng tốt, giá rẻ, vận hành nhanh, phù hợp đường ống lớn. Ít gây tổn thất áp, phù hợp dùng cho cấp thoát nước, HVAC, PCCC…

- Van cầu gang: Đĩa van di chuyển song song với dòng chảy, ép xuống để chặn. Dòng chảy đổi hướng gây tổn thất áp suất. Điều chỉnh lưu lượng chính xác, dùng cho hơi nóng, dầu. Đóng mở nhanh

- Van bi gang: Sử dụng bi rỗng quay quanh trục để đóng/mở nhanh, độ kín cao, thường dùng cho nước và khí nén, gas.

- Van một chiều gang: Ngăn dòng chảy ngược, chuyên dùng cho trạm bơm hay hệ thống PCCC.

- Van an toàn gang: Giải phóng áp khi hệ thống vượt ngưỡng, bảo vệ thiết bị và đường ống.

4 Ứng dụng của van gang
Nhờ giá thành hợp lý và tính ứng dụng rộng rãi, van gang được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Hệ thống cấp thoát nước đô thị
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Nhà máy xử lý nước thải, nước sạch
- Ngành công nghiệp HVAC (hệ thống điều hòa – thông gió)
- Ngành sản xuất xi măng, sắt thép, hóa chất nhẹ
- Trạm bơm, nhà máy thủy điện, thủy lợi

5 Ưu điểm và nhược điểm của van gang
5.1 Ưu điểm
- Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều hệ thống.
- Độ bền cơ học cao, chịu va đập tốt.
- Dễ gia công, đúc đa dạng kích thước.
- Phù hợp với nước sạch, nước thải, hơi nhẹ, khí nén.
- Sẵn có nhiều loại, đa dạng mẫu mã, kết nối.
5.2 Nhược điểm
- Chống ăn mòn kém hơn inox, cần phủ sơn bảo vệ.
- Không thích hợp cho môi trường có hóa chất mạnh, nước biển.
- Trọng lượng nặng, khó khăn khi lắp đặt hoặc thay thế.
- Nếu lớp sơn epoxy bị trầy, dễ bị gỉ tại điểm tiếp xúc với chất lỏng.
6 Một số lưu ý khi sử dụng và lắp đặt

- Không sử dụng van gang cho hóa chất ăn mòn mạnh (nên dùng van inox).
- Đảm bảo lớp sơn phủ không bị bong tróc trong quá trình vận chuyển/lắp đặt.
- Với van cổng và van cầu, cần không gian đủ lớn để thao tác tay quay.
- Lắp đúng chiều dòng chảy, đặc biệt với van một chiều.
- Kiểm tra áp suất và nhiệt độ làm việc thực tế để chọn loại van gang phù hợp.
7 Bảng giá van gang (tham khảo)
| Loại van gang | Kích thước | Vật liệu | Giá (VNĐ) |
| Van cổng gang tay quay | DN100 | Gang xám | 1.200.000 – 2.500.000 |
| Van bướm gang tay gạt | DN80 | Gang dẻo | 900.000 – 1.800.000 |
| Van cầu gang mặt bích | DN50 | Gang cầu | 1.100.000 – 2.300.000 |
| Van một chiều gang lá lật | DN65 | Gang xám | 600.000 – 1.200.000 |
| Van gang điều khiển khí nén | DN100 | Gang dẻo + đầu khí | 4.000.000 – 7.000.000 |
Giá chỉ mang tính tham khảo, thay đổi theo thương hiệu, xuất xứ, số lượng và tiêu chuẩn.
8 Mua van gang ở đâu uy tín?
Khi chọn mua van gang, bạn nên:
- Lựa chọn đơn vị có chứng chỉ CO-CQ, báo giá rõ ràng, bảo hành minh bạch.
- Chọn các thương hiệu uy tín như Arita, Shinyi, Samwoo, AUT, KVS, Emico,…
- Xác định rõ môi trường sử dụng (nước sạch, nước thải, khí, hơi, PCCC…) để chọn loại phù hợp.
- Kiểm tra tiêu chuẩn kết nối (bích JIS, DIN, BS) để tương thích với hệ thống sẵn có.
9 Kết luận
Van gang là một trong những lựa chọn kinh tế và hiệu quả nhất cho các hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt là cấp thoát nước, PCCC và xử lý nước thải. Với đa dạng chủng loại, kết cấu chắc chắn, dễ bảo trì và giá cả hợp lý, van gang đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng ở quy mô vừa và lớn.
Tuy nhiên, người dùng cần lựa chọn đúng loại vật liệu gang (xám, dẻo, cầu) và có lớp phủ bảo vệ phù hợp để đảm bảo tuổi thọ của van trong điều kiện vận hành thực tế. Nếu hệ thống yêu cầu chống ăn mòn cao (ví dụ: nước biển, hóa chất mạnh), có thể cân nhắc sử dụng van inox thay thế.
