Chọn vật liệu van

1 Khái niệm – Van đồng là gì?

Các loại van đồng phổ biến
Các loại van đồng phổ biến

Van đồng là loại van công nghiệp có phần thân chính được đúc bằng đồng thau (Brass) hoặc đồng đỏ (Copper), chuyên dùng để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống đường ống. Nhờ khả năng chịu áp tốt, chống ăn mòn và dẫn nhiệt cao, van đồng rất phù hợp với các hệ thống nước sạch, khí nén, hơi nhẹ, và dầu.

Van đồng thường được thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, chúng thường được sử dụng ở các đường ống có kích thước nhỏ từ DN8 đến DN100, phù hợp với hộ gia đình, tòa nhà, thiết bị dân dụng và các hệ thống kỹ thuật cơ bản trong công nghiệp nhẹ.

2 Thông số kỹ thuật (tham khảo)

Thông số Giá trị điển hình
Kích thước DN8 – DN100 (1/4” – 4”)
Áp suất làm việc PN16 – PN40
Nhiệt độ làm việc -10°C đến 180°C
Vật liệu thân Đồng thau, đồng đỏ
Vật liệu trục/đĩa Inox, đồng, hợp kim
Kết nối Ren trong (F), ren ngoài (M), nối hàn (ít dùng), nối clamp (ít)
Tiêu chuẩn BS, ANSI, JIS, ISO

3 Phân loại van đồng

3.1 Theo chức năng

  • Van bi đồng: Đóng/mở nhanh, thông dụng nhất.
Van bi đồng Minh Hòa
Van bi đồng Minh Hòa
  • Van cổng đồng: Đóng/mở hoàn toàn, ít dùng cho điều tiết.
Van cửa đồng
Van cửa đồng
  • Van một chiều đồng: Ngăn dòng chảy ngược.
Van một chiều đồng
Van một chiều đồng
  • Van cầu đồng: Điều tiết lưu lượng chính xác.
Van cầu đồng Kitz
Van cầu đồng Kitz
  • Van an toàn đồng: Giải áp tự động khi quá áp.
Van an toàn đồng
Van an toàn đồng

3.2 Theo kiểu kết nối

Kiểu kết nôi của van đồng
Kiểu kết nôi của van đồng
  • Ren trong – ren ngoài (threaded): Dễ lắp đặt, phổ biến nhất.
  • Hàn (weld-end): Chủ yếu dùng trong hệ thống đặc biệt, áp lực cao.

4 Ưu điểm và nhược điểm của van đồng

4.1 Ưu điểm

  • Nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ → dễ lắp đặt.
  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch và khí nén.
  • Giá thành hợp lý, sẵn có nhiều mẫu mã.
  • Dẫn nhiệt, dẫn điện tốt (nếu ứng dụng đặc biệt).
  • Độ kín cao, ít rò rỉ khi đóng hoàn toàn.

4.2 Nhược điểm

  • Không phù hợp với hóa chất mạnh, nước biển, dễ bị ăn mòn.
  • Chịu nhiệt, áp lực trung bình, không thích hợp cho hơi nóng áp cao.
  • Kích thước giới hạn (< DN100), không dùng cho đường ống lớn.
  • Độ bền cơ học thấp hơn gang, inox, dễ bị biến dạng khi va đập mạnh.

5 Ứng dụng của van đồng

Ứng dụng van đồng
Ứng dụng van đồng

Van đồng phù hợp với các hệ thống có kích thước nhỏ, yêu cầu độ kín cao, vận hành thường xuyên. Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Hệ thống cấp nước dân dụng
  • Máy bơm nước, bình nóng lạnh, máy lọc nước
  • Hệ thống khí nén, khí gas
  • Hệ thống điều hòa, máy lạnh
  • Các ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, đồ uống
  • Đường ống dẫn dầu nhẹ, hơi nhẹ

6 Bảng giá van đồng (tham khảo)

Loại van đồng Kích thước Xuất xứ Giá (VNĐ)
Van bi đồng tay gạt DN15 Việt Nam 45.000 – 90.000
Van một chiều đồng DN20 Hàn Quốc 80.000 – 160.000
Van cầu đồng DN25 Malaysia 130.000 – 250.000
Van an toàn đồng DN15 Đài Loan 180.000 – 350.000
Van bi đồng điều khiển điện DN20 Hàn Quốc 1.800.000 – 3.500.000

Giá mang tính tham khảo, thay đổi theo thương hiệu, số lượng và tiêu chuẩn đặt hàng.

7 Mua van đồng ở đâu uy tín?

Để chọn được van đồng chính hãng, bạn nên:

  • Lựa chọn đơn vị có giấy tờ CO-CQ, bảo hành đầy đủ.
  • Ưu tiên thương hiệu uy tín như Minh Hòa, Shinyi của Việt Nam hay Toyo, Kitz của Nhật Bản,…
  • Kiểm tra ren kết nối, kích thước chính xác, tránh rò rỉ do sai ren.
  • Hỏi rõ về môi trường sử dụng để chọn loại gioăng, chất liệu phù hợp.

8 Kết luận

Van đồng là dòng van phổ biến nhất trong các hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ, nhờ vào giá thành hợp lý, cấu tạo đơn giản, khả năng chịu áp – chịu ăn mòn tương đối tốt, và đa dạng về chủng loại. Với thiết kế nhỏ gọn và độ bền cao trong môi trường nước sạch, khí nén, van đồng là lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng hàng ngày.

Tuy nhiên, khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh, nhiệt độ cao,… nên chuyển sang các dòng van inox hoặc van gang chuyên dụng để đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống.