Trong thời đại công nghiệp 4.0, tự động hóa và điều khiển từ xa ngày càng phổ biến, từ dây chuyền sản xuất đến thiết bị gia dụng thông minh, sự hiện diện của các hệ thống điều khiển tự động ngày càng rõ nét. Trong các hệ thống này, van điện từ là một thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhanh chóng dòng chảy chính xác và hiệu quả.
1 Khái niệm van điện từ là gì?

Van điện từ (Solenoid Valve) là loại van điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí bằng điện năng, thông qua một cuộn dây điện từ (cuốn coil) hoạt động như một nam châm để điều khiển đóng/mở dòng chảy. Khi có dòng điện chạy qua, cuộn dây sinh ra từ trường hút lõi sắt, làm thay đổi trạng thái của van.
Van điện từ được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống tự động hóa như cấp thoát nước, khí nén, dầu, hơi nóng, hóa chất, xử lý môi trường, HVAC…
2 Cấu tạo chung của van điện từ
Van điện từ bao gồm các bộ phận chính sau:
| Bộ phận | Chức năng |
| Thân van | Làm bằng đồng, inox hoặc nhựa; chứa dòng lưu chất. |
| Cuộn coil điện từ | Phát sinh từ trường khi cấp điện, điều khiển lõi van. |
| Lõi van (Piston / Plunger) | Di chuyển lên xuống đóng/mở van. |
| Lò xo hồi | Giúp van trở về trạng thái ban đầu khi ngắt điện. |
| Đệm kín (gioăng) | Ngăn rò rỉ chất lỏng/khí. |
| Đầu điện kết nối | Nơi cấp nguồn điện cho van (thường 12V, 24V, 220V). |
3 Nguyên lý hoạt động của van điện từ

Van điện từ hoạt động theo nguyên lý điện từ trường:
- Van thường đóng (NC – Normally Closed): Bình thường khi không có điện, lò xo giữ cho van đóng. Khi cấp điện, cuộn coil tạo ra từ trường hút lõi sắt → van mở cho dòng chảy đi qua.
- Van thường mở (NO – Normally Open): Ngược lại, van luôn mở khi không cấp điện. Khi có điện, lõi sắt bị hút xuống làm cho van đóng lại. Ngăn dòng chảy đi qua.
4 Thông số kỹ thuật chung
| Thông số kỹ thuật | Giá trị/Chi tiết |
| Kích thước | DN8 ~ DN100 (tương đương 1/4” đến 4”) |
| Vật liệu thân van | Đồng, inox 304/316, nhựa PVC, nhựa PTFE |
| Điện áp điều khiển | 12VDC, 24VDC, 24VAC, 110VAC, 220VAC |
| Áp suất làm việc | 0 – 10 bar (một số dòng đặc biệt có thể lên đến 50 bar) |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 180°C (phụ thuộc vào vật liệu cấu tạo) |
| Dạng hoạt động | Thường đóng (NC) / Thường mở (NO) |
5 Phân loại van điện từ.
5.1 Theo chức năng:
- Van điện từ thường đóng (NC) – phổ biến nhất.
- Van điện từ thường mở (NO) – sử dụng khi cần dòng lưu thông liên tục.

5.2 Theo môi trường sử dụng:

| Loại van điện từ | Đặc điểm kỹ thuật | Vật liệu phổ biến | Ứng dụng tiêu biểu |
| Van điện từ nước | Dùng cho nước sạch, nước lạnh, nước sinh hoạt – Áp suất làm việc phổ thông | Đồng, inox 304, nhựa PVC | Hệ thống tưới tiêu, cấp nước tự động, bể chứa nước |
| Van điện từ khí nén | Dành cho khí nén, khí trơ, CO₂, O₂- Yêu cầu đóng/mở nhanh, tiêu chuẩn ISO | Nhôm, đồng, inox | Hệ thống khí nén, máy đóng gói, dây chuyền tự động hóa |
| Van điện từ hơi nóng | Gioăng và coil chịu nhiệt cao(tới 180~220°C) | Inox 304/316, PTFE, FKM (Viton) | Hệ thống nồi hơi, gia nhiệt công nghiệp, sấy nhiệt |
| Van điện từ dầu | Phù hợp cho dầu thủy lực, dầu DO, dầu bôi trơn- Thường chịu áp cao | Đồng, inox 316, gioăng NBR | Hệ thống thủy lực, máy ép, truyền động bằng dầu |
| Van điện từ hóa chất | Chống ăn mòn hóa học mạnh (axit, kiềm, clo, dung môi) – Vật liệu kín toàn phần | Nhựa PTFE, PVC, inox 316 | Dây chuyền hóa chất, phòng thí nghiệm, bể chứa hóa chất |
| Van điện từ chống nổ | Có chứng nhận chống cháy nổ (Ex d IIB T5, ATEX…) – Coil được bọc kín an toàn | Inox, đồng, nhôm chống tia lửa | Nhà máy hóa dầu, gas LPG, trạm xăng, môi trường dễ cháy nổ |
5.3 Theo điện áp sử dụng:
- Loại sử dụng 12V DC, 24V DC, 220V AC, 110V AC.

5.4 Theo nguồn gốc xuất sứ:
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, bạn nên lựa chọn van điện từ từ các thương hiệu uy tín như ODE (Italia), Unid (Taiwan), Round-Star, Airtac, Takasago, YPC,…

6 Đặc điểm nổi bật của van điện từ
- Phản hồi nhanh, đóng mở chỉ trong 0.1 ~ 1 giây.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
- Có thể kết hợp với hệ thống điều khiển tự động PLC, cảm biến.
- Giá thành hợp lý, tiêu thụ điện năng thấp.
- Hoạt động ổn định, tuổi thọ cao nếu sử dụng đúng môi trường.
7 Ứng dụng van điện từ

- Hệ thống cấp thoát nước tự động
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm, đồ uống
- Hệ thống HVAC (điều hòa, thông gió)
- Máy rửa xe, hệ thống phun sương, tưới cây
- Xử lý nước thải và hóa chất
- Điều khiển khí nén, hơi nóng trong nhà máy
8 Bảng giá van điện từ tham khảo

| Loại van điện từ | Vật liệu | Kích thước | Điện áp | Giá (VNĐ) |
| Van điện từ thường đóng | Đồng | DN15 (1/2”) | 220V | ~250.000 |
| Van điện từ khí nén | Inox 304 | DN20 | 24VDC | ~450.000 |
| Van điện từ hơi nóng | Inox 316 | DN25 | 220V | ~850.000 |
| Van điện từ hóa chất | Nhựa PTFE | DN15 | 220V | ~1.200.000 |
Giá mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thương hiệu và nhà cung cấp.
9 Kết luận
Van điện từ là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống điều khiển lưu chất tự động. Với sự đa dạng về chủng loại, vật liệu, điện áp và ứng dụng, van điện từ giúp tự động hóa quy trình vận hành, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất hoạt động.
