Van công nghiệp là một thành phần đóng vai trò then chốt trong sự vận hành của vô số hệ thống đường ống từ quá khứ cho tới hiện tại. Sự đa dạng về chủng loại, kích thước và vật liệu tạo thành giúp van công nghiệp luôn đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của từng hệ thống cụ thể, đảm bảo cho dòng chảy của lưu chất được kiểm soát một cách an toàn và hiệu quả nhất.
1 Khái niệm van công nghiệp là gì?
Van công nghiệp (Industrial Valve) là thiết bị được sử dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp, với mục đích chính là đóng mở, điều tiết hoặc kiểm soát dòng chảy lưu chất, một số dòng van đặc biệt có khả năng bảo vệ an toàn cho hệ thống, giúp quy trình vận hành luôn ổn định, hiệu quả.
Van sử dụng trong công nghiệp thường được chế tạo từ kim loại chịu nhiệt, áp suất cao và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như: công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, cấp thoát nước, PCCC, HVAC,…
Van công nghiệp có rất nhiều loại khác nhau, mỗi loại có thiết kế và nguyên lý vận hành riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể trong hệ thống đường ống.

2 Cấu tạo chung của van công nghiệp

Cấu tạo của van công nghiệp phụ thuộc vào từng loại van, tuy nhiên về cơ bản thường gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van (Body): Phần vỏ chính, chịu lực, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động từ môi trường.
- Nắp van (Bonnet): Nối với thân, giúp cố định và che chắn các bộ phận truyền động, tiện lợi cho quá trình tháo lắp để bảo dưỡng, sửa chữa van
- Bộ phận điều khiển (Actuator): Truyền lực để điều khiển hoạt động của van, có thể là tay gạt, tay quay, hoặc thiết bị điều khiển điện, khí nén, thủy lực.
- Bộ phận đóng mở (Disc/Plug/Ball/Gate): Là phần trực tiếp tham gia đóng/mở van, tiếp xúc với dòng lưu chất.
- Trục van (Stem): Truyền lực từ bộ điều khiển đến bộ phận đóng mở.
- Đệm làm kín (Seat/Seal/Gasket): Ngăn ngừa rò rỉ trong quá trình vận hành.
3 Phân loại van công nghiệp
3.1 Phân loại theo chức năng
3.1.1 Van đóng/mở (ON/OFF):

Chuyên dùng để đóng/mở van, ngăn cản hoặc cho phép lưu chất lưu thông qua hoàn toàn. Với thiết kế đóng mở nhanh, tối ưu cho dòng chảy thẳng, lưu lượng lớn, với độ kín cao, giảm thiểu rò rỉ. Có thể điều khiển thủ công, hoặc kết nối với bộ truyền động điện/khí nén để điều khiển từ xa. Phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí,…Một số dòng tiêu biểu:
- Van bi (Ball Valve): Đóng mở bằng quả cầu rỗng, kín tuyệt đối, phù hợp dòng chảy chất lỏng và khí.
- Van cổng (Gate Valve): Đóng mở bằng lưỡi dao hoặc cánh cổng, thường dùng cho hệ thống cấp nước.
- Van dao (Knife Gate Valve): Biến thể của van cổng, chuyên dùng cho lưu chất chứa bùn, chất rắn lơ lửng.
3.1.2 Van điều tiết lưu lượng:

Chuyên dùng để điều chỉnh lượng chất lòng hoặc khí đi qua hệ thống. Có thể đóng/mở theo nhiều mức khác nhau, giúp điều tiết chính xác lưu lượng, áp suất. Phù hợp cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm – dược phẩm, hệ thống HVAC, cấp nước dân dụng. Một số loại tiêu biểu:
- Van cầu (Globe Valve): Điều tiết tốt, thiết kế dạng đĩa và thân hình cầu.
- Van bướm (Butterfly Valve): Thiết kế đơn giản, điều tiết bằng cách xoay đĩa van dạng cánh bướm 0-90 độ.
- Van màng (Diaphragm Valve): Dùng trong môi trường sạch, lưu chất ăn mòn hoặc dạng hạt nhỏ.
- Van tiết lưu (Throttle Valve): Dùng trong hệ thống thủy lực hoặc khí nén.
- Van phao (Float valve): Tự động điều khiển dòng chảy dựa trên mực nước trong bể chứa, duy trì mức nước trong bể luôn ổn định.
3.1.3 Van một chiều:

Chỉ cho phép dòng chảy theo một chiều, ngăn dòng chảy ngược lại. Hoạt động tự động nhờ áp suất dòng chảy, bảo vệ các thiết bị máy bơm, tránh hiện tượng búa nước. Chuyên dùng cho hệ thống bơm nước, dầu, hơi. Một số dòng van 1 chiều tiêu biểu:
- Van một chiều lá lật (Swing Check Valve): Phổ biến, dễ bảo trì.
- Van một chiều lò xo (Spring Check Valve): Phản ứng nhanh, dùng cho khí nén hoặc hệ thống có áp thấp.
- Van một chiều đĩa (Dual Plate Check Valve): Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian hẹp.
- Rọ bơm (Luppe): Lắp ở cuối đường ống máy bơm, duy trì cột nước mồi bơm, lọc rác thải, tạp chất, ngăn chúng đi vào bơm.
3.1.4 Van có khả năng làm sạch hệ thống:

Được lắp đặt để loại bỏ các tạp chất rắn, cặn bẩn ra khỏi dòng lưu chất, bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống. Đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt những hệ thống cần độ sạch, tinh khiết cao. Tiêu biểu như các loại van sau:
- Van Y lọc (Y Strainer Valve): Lọc cặn bẩn hoàn toàn tự động, khi dòng lưu chất đi qua van, lưới lọc sẽ giữ lại vật chất có kích thước to hơn mắt lưới. Để vệ sinh, người dùng chỉ cần tháo nắp đậy và loại bỏ tạp chất bám trên lưới lọc.
- Van xả đáy (Drain Valve): Lắp đặt ở cuối các đường ống, lò hơi – khi mà nước bay hơi thì các tạp chất trong hệ thống dễ bị cô đọng thành cặn. Người dùng trực tiếp kéo tay gạt để mở van, xả tạp chất ra ngoài.
3.1.5 Van kiểm soát, đảm bảo an toàn cho hệ thống:

Duy trì áp suất ổn định, phù hợp cho nồi hơi, hệ thống khí nén, bình áp lực, hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước công nghiệp, nhà máy thực phẩm:
- Van an toàn (Safety Valve): Tự động xả áp suất khi hệ thống vượt quá ngưỡng an toàn, bảo vệ thiết bị. Phản hồi nhanh chóng để bảo vệ hệ thống khỏi sự cố áp suất.
- Van giảm áp (Pressure Reducing Valve): Ổn định và giảm áp suất đầu ra của van xuống mức định trước bất kể dao động áp suất đầu vào.
- Van xả khí (Air Release Valve): Xả bọt khí trong hệ thống, ngăn hiện tượng ” air lock” gây cản trở dòng chảy.
3.2 Phân loại theo vật liệu chế tạo:
Vật liệu chế tạo là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu nhiệt, áp suất, và khả năng chống ăn mòn của van. Dựa theo vật liệu, van công nghiệp được phân thành các loại chính như sau:
- Van gang:
Thường được chế tạo từ gang xám, gang cầu.
Giá thành rẻ, phổ biến, chịu lực tốt, độ bền cao. Dễ gia công, sản xuất.
Nhưng không chịu được môi trường có tính ăn mòn, khá giòn, dễ vỡ khi bị va đập mạnh.
Phù hợp hệ thống cấp thoát nước, mạng lưới PCCC, HVAC, công trình dân dụng, công nghiệp. - Van đồng:
Chất liệu đồng thau hoặc đồng đỏ.
Dễ lắp đặt, chống oxi hóa tốt.
Không thích hợp với môi trường áp lưc, nhiệt độ cao
Phù hợp hệ thống dẫn nước dân dụng. - Van Inox:
Chất liệu Inox 201, 304, 316, 316L.
Chống ăn mòn cực tốt, chịu được áp lực lớn, nhiệt độ cao. Tuổi thọ cao, hoạt động ổn định lâu dài.
Giá thành cao hơn các loại vật liệu khác
Phù hợp môi trường hóa chất, khí nén, nước nóng, hay yêu cầu độ sạch cao như thực phẩm, đồ uống. - Van thép (thép cacbon, thép hợp kim):
Vật liệu thường dùng: Thép A105, A216 WCB, A351 CF8M…
Khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất cực tốt. Độ bền cao.
Trọng lượng lớn, chi phí cao. Dễ bị gỉ nếu không được xử lý bề mặt tốt.
Phù hợp hệ thống áp suất cao, nồi hơi, lò hơi, công nghiệp hóa dầu, nhiệt – thủy điện. - Van nhựa:
Chất liệu: PVC, uPVC, cPVC, PPR, PP, PVDF.
Trọng lượng nhẹ, giá thành thấp, dễ lắp đặt, chống ăn mòn tốt.
Chịu nhiệt và áp suất kém.
Phù hợp các hệ thống tưới tiêu vườn, hóa chất nhẹ.
3.3 Phân loại theo kiểu kết nối:

- Van kết nối ren (Threaded Valve):
- Sử dụng các ren vặn ở 2 đầu, phổ biến ở kích thước nhỏ.
- Giá thành rẻ, dễ lắp đặt và tháo rời, thay thế.
- Độ kín kém, chỉ phù hợp cho hệ thống không yêu cầu cao về nhiệt độ, áp suất.
- Tính cơ động cao, thích hợp cho công trình dân dụng, hệ thống tưới tiêu, cấp thoát nước nhỏ
- Van kết nối mặt bích (Flanged Valve):
- Kết nối với đường ống thông qua các mặt bích tiêu chuẩn, cố định bằng bulong
- Đảm bảo độ kín trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
- Chi phí cao hơn két nối ren, lắp đặt cần dụng cụ chuyên dụng.
- Tăng trọng lượng cho hệ thống.
- Van kết nối hàn (Welded Valve):
- Sử dụng mối hàn, kết nối vĩnh viễn vào đường ống, nhờ đó chịu được áp suất và nhiệt độ tương đối cao.
- Độ kín tuyệt đối, độ bền cơ học rất cao, chống rung lắc tốt.
- Khó bảo trì, thay thế (phải cắt ra khỏi hệ thống).
- Yêu cầu kỹ thuật hàn chính xác, tay nghề thợ cao.
- Van kết nối Clamp – end (Thường dùng cho hệ vi sinh):
- Sử dụng cơ chế kẹp (clamp) và vòng đệm để kết nối các thiết bị với nhau.
- Kết nối nhanh chóng, dễ dàng tháo lắp mà không cần dụng cụ.
- Phù hợp với hệ thống vi sinh, bề mặt sáng bóng, tiêu chuẩn vệ sinh cao.
- Trọng lượng nhẹ, tính thẩm mỹ cao.
- Không chịu được áp lực và nhiệt độ cao như van hàn hay nối bích.
- Kết nối kiểu dán keo:
- Phổ biến dùng cho van dựa, độ kín cao, dễ sử dụng.
- Phù hợp các đường ống dân dụng, vườn tưới tiêu.
4 Các tiêu chuẩn quốc tế về van công nghiệp
Đây là những quy định kỹ thuật rất quan trọng, được thiết lập để đảm bảo chất lượng, tính đồng nhất và an toàn của các sản phẩm van công nghiệp. Các tiêu chuẩn này bao gồm các quy định về vật liệu, kích thước, áp suất, nhiệt độ và các yếu tố khác liên quan đến thiết kế, sản xuất và sử dụng van.
4.1 Tiêu chuẩn về kích thước (DN):
DN (Diameter Nominal) hay đường kính danh nghĩa là ký hiệu thể hiện kích thước danh nghĩa của ống và phụ kiện (bao gồm cả van), không mang giá trị chính xác về đường kính thực tế mà chỉ là con số quy ước để đồng bộ hóa giữa các hệ thống theo tiêu chuẩn quốc tế. DN thường đi kèm với đơn vị mm (milimét).
Ví dụ:
- DN50: Định danh ống 50mm (tương đương 2”) – Nhưng đường kính ngoài thực tế là khoảng 60mm
DN giúp các nhà sản xuất, kỹ sư và đơn vị thi công dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp mà không cần xét đến độ dày thành ống hoặc các thông số chi tiết khác.
Dưới đây là bảng quy đổi kích thước DN sang Inch và phi (Ø):
| DN (mm) | Inch (“) | Phi (mm) – Đường kính ngoài ống |
| DN6 | 1/8″ | 10 mm |
| DN8 | 1/4″ | 13.5 mm |
| DN10 | 3/8″ | 17.2 mm |
| DN15 | 1/2″ | 21.3 mm |
| DN20 | 3/4″ | 26.9 mm |
| DN25 | 1″ | 33.7 mm |
| DN32 | 1 1/4″ | 42.4 mm |
| DN40 | 1 1/2″ | 48.3 mm |
| DN50 | 2″ | 60.3 mm |
| DN65 | 2 1/2″ | 76.1 mm |
| DN80 | 3″ | 88.9 mm |
| DN100 | 4″ | 114.3 mm |
| DN125 | 5″ | 139.7 mm |
| DN150 | 6″ | 168.3 mm |
| DN200 | 8″ | 219.1 mm |
| DN250 | 10″ | 273 mm |
| DN300 | 12″ | 323.9 mm |
4.2 Tiêu chuẩn sản xuất – thiết kế:

- API (American Petroleum Institute):
- Tiêu chuẩn của Mỹ. Ví dụ: API 6D, API 598, API 607.
- Áp dụng cho ngành dầu khí, khí đốt, hóa dầu.
- Yêu cầu nghiêm ngặt về thiết kế, kiểm định, thử rò rỉ, chịu lửa…
- ASME (American Society of Mechanical Engineers):
- Ví dụ: ASME B16.34 (thiết kế van), B16.5 (mặt bích), B16.10 (chiều dài kết nối)…
- Dùng trong công nghiệp nặng, nhiệt điện, lọc hóa dầu…
- ISO (Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế):
- Ví dụ: ISO 5211 (chuẩn gắn bộ truyền động), ISO 5752 (kích thước van)…
- Tiêu chuẩn hóa toàn cầu, giúp đồng bộ hóa sản phẩm của nhiều hãng.
- EN (Châu Âu):
- Ví dụ: EN 1092 (mặt bích), EN 558 (kích thước van)…
- Được sử dụng rộng rãi trong các nước EU và cả các nước ngoài EU có tiêu chuẩn hóa cao.
4.3 Tiêu chuẩn về vật liệu chế tạo:
- ASTM: Quy định cụ thể vật liệu đúc, rèn dùng trong van (ví dụ: ASTM A216 WCB, ASTM A351 CF8M…)
- DIN EN: Chuẩn châu Âu về vật liệu (ví dụ: EN 1.4301, EN 1.4408…)
- JIS: Tiêu chuẩn vật liệu Nhật (ví dụ: SCS13, SCS14…)
4.4 Tiêu chuẩn về kiểu kết nối:
Lưu ý khi chọn mua van, nếu tiêu chuẩn kết nối của van và ống khác nhau, thì có thể lắp không vừa dù có cùng kích thước (DN):
- Tiêu chuẩn kết nối ren:
- Ren BSP (British Standard Pipe): Ứng dụng phổ biến tại châu Âu, Úc, Á. Thường kí hiệu là G1/2″, G1″,…
- Ren NPT (National Pipe Tapered): Tiêu chuẩn Mỹ, ren côn, tự làm kín khi siết. Góc ren 60°. Thường kí hiệu 1/2″ NPT, 1″ NPT.
- Ren DIN (Đức): Hình dạng, bước ren, góc ren tương thích với BSPT nhưng vẫn nên dùng đúng chuẩn.
- Ren JIS (Nhật Bản): JIS B0203 – thường tương đương BSP. Dùng cho hệ thống công nghiệp tại Hàn, Nhật.
- Tiêu chuẩn kết nối mặt bích:
- Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): Thường kí hiệu JIS 5K, 10K, 16K, 20K… Dùng nhiều ở các nước châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.
- Tiêu chuẩn BS (Anh Quốc): BS PN2.5, BS PN6, BS PN10, BS PN25. Chủ yếu dùng trong các hệ thống cũ hoặc các dự án theo tiêu chuẩn của Anh.
- Tiêu chuẩn DIN (Đức/Châu Âu): Ký hiệu: DIN PN6, PN10, PN16, PN25, PN40…Rất phổ biến tại thị trường châu Âu, độ chính xác cao. Dễ thay thế linh kiện, tương thích rộng.
- Tiêu chuẩn ANSI/ASME (Mỹ): Ký hiệu: ANSI Class 150, 300, 600, 900, 1500. Dùng cho các hệ thống áp lực cao, công nghiệp dầu khí, hóa chất. Có kết cấu dày, độ bền cơ học tốt.
5 Cách chọn van công nghiệp phù hợp.

Việc lựa chọn chính xác van công nghiệp phù hợp đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và an toàn của hệ thống công nghiệp. Ngoài ra còn tối ưu chi phí vân hành cho hệ thống. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn van.
5.1 Xác định môi trường làm việc:
- Loại chất lỏng hoặc khí: Xác định loại chất lỏng hoặc khí sẽ đi qua van (nước, hơi nước, dầu, khí gas, hóa chất…) để chọn vật liệu chế tạo van phù hợp (inox, gang, đồng, nhựa…).
- Áp suất và nhiệt độ làm việc: Cần chọn van chịu được mức áp suất làm việc (PN) và nhiệt độ (°C) cao hơn hoặc bằng điều kiện vận hành thực tế, cộng thêm hệ số an toàn (~10–20%). Tránh chọn van quá “dư thừa” gây lãng phí chi phí đầu tư.
5.2 Xác định chức năng của van:
- Đóng/mở nhanh: van bi, van bướm
- Điều tiết lưu lượng: van cầu, van màng, van kim
- Chống dòng ngược: van một chiều
- An toàn hệ thống: van an toàn, van xả khí
- Tự động hóa: van điều khiển điện, van điều khiển khí nén
→ Xác định đúng chức năng để chọn loại van phù hợp, tránh lắp sai mục đích.
5.3 Xác định kiểu kết nối và kích thước:
- Kích thước đường ống: Chọn van có kích thước (DN) phù hợp với đường kính của đường ống.
- Kiểu kết nối: Chọn van có kiểu kết nối (mặt bích, ren, hàn…) phù hợp với kiểu kết nối của đường ống.
5.4 Chi phí đầu tư & chi phí vận hành
- Không chỉ chọn van giá rẻ, mà cần đánh giá:
- Tuổi thọ sản phẩm
- Chi phí bảo trì, thay thế
- Tính năng tiết kiệm năng lượng nếu dùng van tự động
→ Cân nhắc tổng chi phí vòng đời để đầu tư tối ưu.
5.5 Tuân thủ đồng bộ tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Các tiêu chuẩn phổ biến:
- Kết nối: JIS, BS, ANSI, DIN
- Vật liệu: ASTM, ISO
- Kiểm định: CE, WRAS, FDA (thực phẩm), API, PED
→ Đặc biệt quan trọng với hệ thống y tế, thực phẩm, hóa chất nguy hiểm, phòng cháy chữa cháy…
5.6 Thương hiệu & nguồn gốc xuất xứ

- Ưu tiên thương hiệu uy tín (Itap, Samyang, YNV, Toyo, AUT, Shinyi…)
- Có đầy đủ giấy tờ: CO-CQ, catalog kỹ thuật
- Hỗ trợ kỹ thuật tốt, dễ thay thế linh kiện, có sẵn hàng
6 Ứng dụng của van công nghiệp.

Van công nghiệp có mặt ở hầu hết các lĩnh vực, tiêu biểu như:
- Ngành nước: Xử lý nước sạch, nước thải, hệ thống cấp thoát nước đô thị.
- Ngành dầu khí: Dẫn dầu thô, khí đốt, xăng, dầu,…
- Ngành nhiệt điện: Hệ thống hơi nóng, lò hơi, tua-bin.
- Ngành hóa chất: Điều tiết lưu chất có tính ăn mòn cao.
- Ngành thực phẩm – dược phẩm: Hệ thống cấp nước tinh khiết, hơi, chất lỏng y tế.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Van tín hiệu điện, van góc chữa cháy, van một chiều,…
7 Tương lai của van công nghiệp.
7.1 Ứng dụng AI – Trí tuệ nhân tạo: Van tự động, thông minh hơn

Trí tuệ nhân tạo mang đến khả năng tối ưu tính động cho van:
- Bảo trì dự đoán (Predictive maintenance): Thay vì bảo trì định kỳ hoặc chờ hỏng mới sửa, AI phân tích dữ liệu từ cảm biến để dự đoán sự cố sớm, giúp tránh dừng máy ngoài kế hoạch.
- Tự điều chỉnh hành trình – lưu lượng: AI giúp van tối ưu hóa quá trình đóng mở theo thời gian thực, phản ứng linh hoạt với biến động trong hệ thống.
- Học thói quen vận hành: Nhờ machine learning, van có thể nhận biết quy trình lặp lại, từ đó điều chỉnh thông số để tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất.
7.2 IoT – Van kết nối, quản lý toàn thời gian

Sự tích hợp Internet vạn vật (IoT) biến van thành một phần trong hệ thống thông minh:
- Giám sát từ xa liên tục: Van trang bị cảm biến và module kết nối (NB-IoT, 5G…) cho phép theo dõi trạng thái hoạt động mọi lúc, mọi nơi.
- Tự gửi cảnh báo: Khi có hiện tượng bất thường (rò rỉ, rung động bất thường, áp suất cao), van sẽ gửi thông báo về trung tâm điều khiển hoặc điện thoại kỹ sư.
- Điều khiển từ xa: Trong các nhà máy lớn hoặc khu vực khó tiếp cận, van điều khiển qua mạng giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ an toàn.
7.3 Vật liệu mới – Nâng cấp hiệu suất và tuổi thọ
Vật liệu tiên tiến sẽ góp phần giải quyết các thách thức trong môi trường khắc nghiệt:
- Composite & ceramic: Chịu được ăn mòn, nhiệt độ cao, môi trường hóa chất mạnh, trong khi trọng lượng nhẹ hơn kim loại.
- Kim loại in 3D: Giúp tạo ra van có hình học tối ưu, gia công nhanh hơn và chính xác hơn, phục vụ nhu cầu thiết kế riêng cho từng ứng dụng.
- Vật liệu thông minh (smart material): Có khả năng tự biến đổi tính chất theo điều kiện như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm – mở ra khả năng chế tạo van tự điều chỉnh mà không cần cơ cấu điều khiển phức tạp.
7.4 Phục vụ nhu cầu mới từ các ngành công nghiệp hiện đại
Các lĩnh vực công nghiệp mới đang đặt ra yêu cầu đặc biệt cho thiết bị van:
7.4.1 Năng lượng tái tạo & Hydrogen
-
- Van phải chịu được áp lực cực cao, môi trường dễ cháy nổ, và làm việc ổn định trong hệ thống không người giám sát như trạm điện mặt trời, gió, hydrogen.
7.4.2 Ngành bán dẫn & điện tử
-
- Cần van cực sạch, không phát sinh bụi/hạt, độ chính xác cao, điều khiển tinh vi – ví dụ: van vi sinh, van vi lưu điều khiển tự động.
7.4.3 Ngành dược phẩm, sinh học
-
- Van cần đáp ứng tiêu chuẩn CIP/SIP (vệ sinh và tiệt trùng tại chỗ), được sản xuất bằng vật liệu chuẩn vi sinh (inox 316L, bề mặt đánh bóng cao), dễ tháo lắp và kiểm định.
7.4.4 Công nghiệp môi trường, lọc nước
-
- Nhu cầu về van chống ăn mòn, van điều khiển tự động, kết nối với hệ thống giám sát chất lượng nước đang tăng mạnh.
8 Lưu ý khi lắp đặt, vận hành và bảo trì van công nghiệp.

8.1 Lắp đặt van công nghiệp
- Kiểm tra trước lắp đặt: Đảm bảo van không hư hại, đúng loại, đúng kích thước; làm sạch đường ống để tránh cặn bẩn gây kẹt van.
- Lắp đúng hướng dòng chảy và tư thế: Tuân theo hướng mũi tên (nếu có); lắp đúng phương ngang hoặc đứng theo khuyến cáo.
- Kết nối đúng kỹ thuật:
- Van ren: Băng tan/keo vừa đủ, tránh siết quá lực.
- Van mặt bích: Siết bulong đều hình sao.
- Van hàn: Tránh nhiệt làm hỏng gioăng, cần thợ có kinh nghiệm.
- Van clamp: Đảm bảo sạch bề mặt, siết đều tay.
8.2 Vận hành van công nghiệp
- Đóng mở nhẹ nhàng: Tránh thao tác quá nhanh gây sốc áp hoặc kẹt van.
- Tuân thủ đúng chức năng: Không dùng sai mục đích thiết kế (ví dụ, không dùng van một chiều để điều tiết).
- Theo dõi trong quá trình hoạt động: Quan sát rò rỉ, tiếng ồn, rung động, kiểm tra áp suất/nhiệt độ.
8.3 Bảo trì van công nghiệp
- Bảo trì định kỳ: Thường mỗi 3–6 tháng. Kiểm tra gioăng, phớt, trục, tín hiệu điều khiển.
- Vệ sinh, bôi trơn, thay thế kịp thời: Đảm bảo van vận hành trơn tru, không bị mài mòn.
- Sử dụng phụ tùng chính hãng: Đảm bảo độ bền và khả năng tương thích.
Lắp đặt và bảo trì đúng kỹ thuật giúp van công nghiệp hoạt động hiệu quả, bền bỉ và an toàn cho toàn hệ thống. Đừng chủ quan trong từng thao tác nhỏ, vì lỗi nhỏ có thể gây hậu quả lớn trong vận hành công nghiệp.
9 Vật Tư Nước nước cung cấp van công nghiệp chính hãng, chất lượng cao, giá tốt nhất.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp van công nghiệp tối ưu cho hệ thống của mình? Vật Tư Nước tự hào là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các loại van công nghiệp chính hãng, đảm bảo chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Đầy đủ giấy tờ CO,CQ, đa dạng sản phẩm từ trong nước đến quốc tế. Đội ngũ tư vấn chuyên môn cao, bảo hành lâu dài, phân phối và vận chuyển toàn quốc.
