kho-van-1-chieu-dta
kho-van-1-chieu-dta
kho-van-1-chieu-dta
phu-kien-gan-dta

Thương hiệu

logo-aut
logo-shinyi
logo-arv
logo-arita
logo-samwoo
logo-kitz
logo-toyo-valve
logo-minh-hoa
logo-ydk
logo-woonil
logo-itap

Van 1 chiều AUT

Chất liệu

Loại van

Xem thêm

Van bướm
Van 1 chiều
Van an toàn
Van xả khí
Van bi
Van cầu
Y lọc
Van phao
Bẫy hơi
Rọ bơm

1. Van 1 chiều là gì?

Hình ảnh van 1 chiều lá lật
Hình ảnh van 1 chiều lá lật

Van 1 chiều (Check Valve) là một loại van công nghiệp chuyên dụng, được thiết kế để cho phép dòng lưu chất chỉ chảy theo một hướng duy nhất, ngăn chặn sự chảy ngược.

Van hoạt động tự động mà không cần tác động từ bên ngoài, đảm bảo hiệu quả trong việc bảo vệ các thiết bị như máy bơm, đường ống và hệ thống vận hành khỏi hư hại do hiện tượng nước dội ngược hoặc dòng chảy ngược.

Vì vậy khi lắp đặt, cần lưu ý phải lắp đặt theo đúng chiều (thường sẽ có ký hiệu trên thân van).

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động.

2.1 Cấu tạo

Hình ảnh cấu tạo van 1 chiều lá lật mặt bích

Van một chiều có rất nhiều loại như van lá lật, van cánh bướm, van lò xo, van bi…nhưng về cấu tạo cơ bản đều giống nhau, chỉ khác về hình dạng, kết nối, loại vật liệu và cách vận hành. Hình ảnh trên là cấu tạo van 1 chiều lá lật mặt bích. Sau đây là chức năng các bộ phận chính:

  • Thân van (Body):
    • Là bộ phận chính chịu áp lực và bảo vệ các chi tiết bên trong.
    • Chế tạo từ các vật liệu như gang, thép, inox hoặc đồng, phù hợp với từng môi trường làm việc.
  • Đĩa van (Disc):
    • Đĩa van là bộ phận được gắn ở mặt trong thân van thông qua bản lề, phụ trách đóng/mở để kiểm soát dòng chảy.
    • Tiếp xúc trực tiếp với môi chất nên thường được làm từ những vật liệu có khả năng chịu ăn mòn, chịu nhiệt độ & áp suất cao. Thường được làm từ kim loại hoặc nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Nắp van (Cover):
    • Được lắp ở phần trên thân van, giúp bảo vệ và cố định các bộ phận bên trong.
  • Ghế van (Body seat):
    • Có tác dụng phối hợp với đĩa van khi van đóng, ngăn dòng chảy lưu thông ngược lại.
  • Bản lề & chốt bản lề (Hinge & hinge pin):
    • Có tác dụng cố định đĩa van với mặt trong thân van, giữ cho đĩa van chuyển động theo một hành trình nhất định khi nhận hoặc ngưng nhận lực tác động của môi chất.
  • Gioăng làm kín (Seat):
    •  Là bộ phận làm kín giữa mặt bích của thân van và mặt bích mù phía trên đỉnh van.

2.2 Nguyên lý hoạt động

Hình ảnh nguyên lý hoạt động van 1 chiều lò xo
  • Van 1 chiều hoạt động dựa trên áp lực dòng chảy của lưu chất:
    • Khi dòng chảy đúng hướng: Áp lực của lưu chất sẽ đẩy đĩa van mở, cho phép dòng chảy đi qua.
    • Khi dòng chảy ngược hướng: Lực cản hoặc trọng lực (hoặc lò xo trong một số loại) sẽ đẩy đĩa van đóng lại, ngăn chặn lưu chất chảy ngược.
  • Van hoạt động hoàn toàn tự động mà không cần tác động thủ công hoặc cơ học từ bên ngoài.

3. Phân loại van 1 chiều

Van một chiều được phân làm nhiều loại khác nhau, tùy vào phương thức vận hành, kiểu kết nối, hay vật liệu chế tạo nên chúng. Dưới đây là một số kiểu phân loại van một chiều phổ biến:

3.1 Phân loại theo thiết kế

  • Van 1 chiều lá lật (Swing Check Valve):
    • Đĩa van mở và đóng theo nguyên lý xoay quanh trục cố định.
    • Thích hợp với dòng chảy có lưu lượng lớn, áp suất thấp.

      Hình ảnh van 1 chiều lá lật
  • Van 1 chiều lò xo (Spring Check Valve):
    • Đĩa van được hỗ trợ bởi lò xo, đóng mở nhanh chóng.
    • Thích hợp với các hệ thống áp suất cao và không gian hạn chế.

      Hình ảnh van 1 chiều lò xo
  • Van 1 chiều cánh bướm (Dual Plate Check Valve):
    • Gồm hai cánh đĩa đóng/mở, thiết kế nhỏ gọn, nhẹ.
    • Sử dụng trong các hệ thống công nghiệp lớn.

      Hình ảnh van 1 chiều cánh bướm
  • Van 1 chiều bi (Ball Check Valve):
    • Đĩa van dạng bi, di chuyển lên xuống để đóng/mở.
    • Thường dùng cho các hệ thống xử lý nước thải hoặc lưu chất có độ nhớt cao. 

      Hình ảnh van 1 chiều bi
  • Van 1 chiều hơi (Lift Check Valve): Là loại van van được sử dụng nhiều trong các hệ thống hơi, khí nén nhờ độ kín cao, chống rò rỉ tốt. Van hoạt động nhờ vào lò xo hoặc chính trọng lượng của đĩa van. Khi có dòng khí đi vào, áp lực của khí sẽ đẩy đĩa van nâng lên. Lưu chất được lưu thông qua van. Khi dừng cung cấp đĩa van tự động rơi xuống hoặc dùng lực đẩy lò xo để ép đĩa van đóng lại.

    Hình ảnh van 1 chiều hơi

3.2 Phân loại theo kiểu kết nối.

  • Van 1 chiều mặt bích (Flanged Check Valve):
    • Kết nối với đường ống qua mặt bích, đảm bảo độ kín và chịu lực tốt.

      Hình ảnh van 1 chiều mặt bích
  • Van 1 chiều ren (Threaded Check Valve):
    • Phù hợp với các hệ thống đường ống nhỏ, dễ dàng lắp đặt và tháo rời.

      Hình ảnh van 1 chiều ren
  • Van 1 chiều hàn (Welded Check Valve):
    • Hàn cố định vào đường ống, đảm bảo độ kín hoàn hảo, thường dùng trong hệ thống áp suất cao. 

      Hình ảnh van 1 chiều hàn

3.3 Phân loại theo vật liệu chế tạo

  • Van 1 chiều gang: Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước và nước thải.
  • Van 1 chiều thép: Thích hợp cho các hệ thống áp suất và nhiệt độ cao.
  • Van 1 chiều inox: Chịu ăn mòn tốt, dùng trong ngành thực phẩm, hóa chất.
  • Van 1 chiều nhựa: Phù hợp với các lưu chất có tính axit, kiềm nhẹ, giá thành thấp.

4. Thông số kỹ thuật chung của van một chiều

  • Kích thước (Size): DN15 – DN1200.
  • Áp suất làm việc (Pressure): PN10 – PN40 hoặc Class 150 – Class 600.
  • Nhiệt độ làm việc (Temperature): -10°C đến 450°C (tùy vật liệu).
  • Vật liệu thân van: Gang, thép, inox, nhựa.
  • Vật liệu đĩa van: Inox, đồng, nhựa.
  • Kiểu kết nối: Mặt bích, nối ren, hàn.
  • Phương pháp vận hành: Tự động (dựa trên áp lực dòng chảy).

5. Ưu điểm và nhược điểm van một chiều.

5.1. Ưu điểm

  • Ngăn chặn dòng chảy ngược: Bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng.
  • Hoạt động tự động: Không cần can thiệp thủ công.
  • Thiết kế đa dạng: Phù hợp với nhiều loại hệ thống và môi trường khác nhau.
  • Dễ lắp đặt: Kích thước và kiểu kết nối linh hoạt.
  • Hiệu suất cao: Tổn thất áp suất thấp khi dòng chảy đúng hướng.

5.2. Nhược điểm

  • Không điều chỉnh được lưu lượng: Chỉ cho phép dòng chảy một chiều.
  • Nguy cơ tắc nghẽn: Có thể bị kẹt do cặn bẩn trong dòng chảy.
  • Tiếng ồn: Một số loại van có thể gây tiếng ồn khi đóng mở nhanh.

6. Ứng dụng của van một chiều

Van 1 chiều được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Ngành cấp thoát nước: Kiểm soát dòng chảy trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải.
  • Ngành dầu khí: Sử dụng trong các đường ống dẫn dầu, khí tự nhiên.
  • Ngành hóa chất: Ứng dụng trong hệ thống dẫn hóa chất, dung môi.
  • Ngành năng lượng: Lắp đặt trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện.
  • Hệ thống bơm: Ngăn hiện tượng nước dội ngược gây hỏng bơm.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo vệ sinh và an toàn trong vận chuyển lưu chất.

7. Kết luận

Van 1 chiều là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống đường ống, giúp ngăn chặn dòng chảy ngược và bảo vệ thiết bị. Với thiết kế đa dạng, tính linh hoạt và hiệu suất cao, van 1 chiều đáp ứng tốt các yêu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Để đảm bảo hiệu quả, việc lựa chọn loại van phù hợp với điều kiện làm việc là yếu tố quan trọng hàng đầu.